1 | | 101 bài tập kinh tế vi mô chọn lọc / Vũ, Kim Dũng; Cao, Thuý Xiêm; Phạm, Văn Minh . - Hà Nội : Nxb Văn hoá thông tin, 2006. - 179tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK09010578-TK09010580, TK09011811 Chỉ số phân loại: 338.5076 |
2 | | 101 bài tập kinh tế vi mô chọn lọc/ Ngô Đình Giao (ch.b); Phạm Văn Minh, Cao Thuý Xiêm, Vũ Kim Dũng . - Tái bản có sửa chữa bổ sung. - H.: Thống kê, 1997. - 179 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: GT09003187-GT09003206, GT09003208, GT09003209, GT09003211-GT09003216 Chỉ số phân loại: 338.5076 |
3 | | Bài giảng kinh tế vi mô 2 / Mai Quyên . - . - Hà Nội : Đại học Lâm nghiệp, 2013. - 184 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT20529-GT20538, GT21652, MV29530-MV29649, MV34691-MV34697, MV36621-MV36630, MV38574-MV38598 Chỉ số phân loại: 338.5 |
4 | | Bài giảng Kinh tế vi mô I / Mai Quyên,... [và những người khác] . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 2017. - 200 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT21996-GT22005, MV46511-MV46580 Chỉ số phân loại: 338.5 |
5 | | Bài giảng nguyên lý kinh tế vĩ mô / Nguyễn Văn Ngọc . - H. : Đại học kinh tế quốc dân, 2008. - 563 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: GT09011731-GT09011738, GT09011740 Chỉ số phân loại: 338.5 |
6 | | Bài tập kinh tế học vi mô : Dùng cho học phần kinh tế học vi mô cơ sở / Nguyễn Văn Dần . - Hà Nội : Tài chính, 2007. - 21 cm ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK08002853-TK08002856 Chỉ số phân loại: 338.5076 |
7 | | Bài tập kinh tế vĩ mô I / Nguyễn Văn Công . - H : Nxb Lao động, 2006. - 160 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK09007378, TK09007379, TK09007382 Chỉ số phân loại: 339.5 |
8 | | Câu hỏi - bài tập - trắc nghiệm kinh tế vi mô / Nguyễn Như Ý, Trần Thị Bích Dung, Nguyễn Hoàng Bảo . - Tái bản lần 4. - Hà Nội : Thống kê, 2005. - 311 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK09007243 Chỉ số phân loại: 338.5076 |
9 | | Câu hỏi - bài tập - trắc nghiệm kinh tế vi mô / Nguyễn Như Ý, Trần Thị Bích Dung, Nguyễn Hoàng Bảo . - Tái bản lần 5 (có sửa chữa và bổ sung). - Hà Nội : Lao động - Xã hội, 2007. - 312 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: GT15374, GT15376, GT16058 Chỉ số phân loại: 338.5076 |
10 | | Economics Today : The Macro View (The Addison-Wesley Series in Economics) / Roger LeRoy Miller . - 9th ed. - Massachusetts : Addison-Wesley, 1997. - 792 p. ; 26 cm Thông tin xếp giá: NV0621 Chỉ số phân loại: 338.5 |
11 | | Foundations of microeconomics / Robin Bade, Michael Parkin . - 5th ed. - London: Pearson/Addis Wesley, 2011. - 600 p. ; 26 cm Thông tin xếp giá: MV17852-MV17901, MV22752-MV22793, MV24639-MV24653, MV34445-MV34464, MV35507-MV35521, MV35524, MV35525, MV8606, NV0200, NV0201, NV2329, NV2843 Chỉ số phân loại: 338.5 |
12 | | Giáo trình kinh tế học vi mô / Nguyễn Đại Thắng . - . - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2010. - 204 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: GT18289-GT18298 Chỉ số phân loại: 338.5071 |
13 | | Giáo trình kinh tế vi mô 2 / Nguyễn Quang Hà (chủ biên), Mai Quyên . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2017. - 180 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT21686-GT21695, MV43741-MV43821, MV43824-MV43900, TRB0170, TRB0171 Chỉ số phân loại: 338.5 |
14 | | Giáo trình nguyên lý kinh tế học vi mô / Vũ Kim Dũng (chủ biên) . - H : Lao động xã hội, 2007. - 261tr ; 21cm Thông tin xếp giá: GT09010294-GT09010321, GT09011388, GT09013489 Chỉ số phân loại: 338.507 |
15 | | Giáo trình nguyên lý kinh tế học vi mô / Vũ Kim Dũng (chủ biên) . - Hà Nội : Bách khoa, 2010. - 261 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: GT15319-GT15329, GT15331-GT15338 Chỉ số phân loại: 338.5071 |
16 | | Giáo trình nguyên lý kinh tế học vi mô/ Vũ Kim Dung . - Hà Nội: Đại học Kinh tế Quốc dân, 2006. - 239 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: GT09013611-GT09013614 Chỉ số phân loại: 338.5071 |
17 | | Intermediate microeconomics : A modern approach / Hal R. Varian . - 9th ed. - New York : W.W. Norton & Company, 2014. - xxv,758 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV4140, NV4141 Chỉ số phân loại: 338.5 |
18 | | Kinh tế học : Sách tham khảo. Tập 1 / Paul A. Samuelson, William D. Nordhaus; Vũ Cương... (Dịch) Tái bản lần thứ 1 . - H : Tài chính, 2007. - 797tr; 27cm Thông tin xếp giá: TK08000138, TK08000139 Chỉ số phân loại: 330 |
19 | | Kinh tế học đại cương / Nguyễn Ái Đoàn . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2003. - 200 tr.; 24 cm Thông tin xếp giá: GT14680-GT14684, TK09011306-TK09011308 Chỉ số phân loại: 330.1 |
20 | | Kinh tế học Vi Mô / Robert S. Pindyck, Daniel L. Rubinfeld . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 1994. - 843 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK08004448, TK22195 Chỉ số phân loại: 338.5 |
21 | | Kinh tế học vi mô lý thuyết và thực hành/ Hoàng Thị Tuyết, Đỗ Phi Hoài (Chủ biên) . - H. : Tài chính, 2004. - 316 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: GT09006115-GT09006118 Chỉ số phân loại: 338.501 |
22 | | Kinh tế học vi mô/ Ngô Đình Giao(chủ biên),... [và những người khác] . - Tái bản lần thứ 11. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2010. - 287 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: GT18169-GT18173 Chỉ số phân loại: 338.5 |
23 | | Kinh tế vi mô / Lê Thế Giới (chủ biên),... [và những người khác] . - . - Hà Nội : Tài chính, 2006. - 268 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT17317, GT17336 Chỉ số phân loại: 338.5 |
24 | | Kinh tế vi mô : Lý thuyết, bài tập và bài giải / Trương, Thị Hạnh . - Tp. Hồ Chí Minh : Thống kê, 2006. - 317 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: GT14904-GT14906 Chỉ số phân loại: 338.5076 |
25 | | Kinh tế vi mô căn bản và nâng cao: Câu hỏi trắc nghiệm - Bài tập / Đinh Phi Hổ; biên tập: Phạm Viêm Phương; trình bày: Trần Lê Phúc Thịnh . - Hà Nội : Tài chính, 2013. - 483 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK24822 Chỉ số phân loại: 338.9 |
26 | | Kinh tế vi mô câu hỏi trắc nghiệm và bài tập/ Cao Thúy Xiêm . - Hà Nội: Thống kê, 1998. - 206 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: GT15396, GT15398, GT15399 Chỉ số phân loại: 338.5076 |
27 | | Kinh tế vi mô trắc nghiệm / Vũ Kim Dũng . - Hà Nội : Lao động - Xã hội, 2005. - 174 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK09012572-TK09012575 Chỉ số phân loại: 338.507 |
28 | | Kinh tế vi mô trong nền kinh tế chuyển đổi / Neva Goodwin; Phạm Vũ Luận (Ch.b) . - H : Nxb Chính trị quốc gia, 2002. - 654 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK09007456, TK09007457, TK21214, TK21215 Chỉ số phân loại: 338.5 |
29 | | Làm quen kinh tế học qua biếm họa. Tập 1: kinh tế vi mô / Grady Klein, Yoram Bauman, Lê khánh Toàn dịch . - Hà Nội : Thế giới, 2016. - 212 tr. ; 26 cm Thông tin xếp giá: TK23611 Chỉ số phân loại: 338.5 |
30 | | Macroeconomics : Principles and Policy / William J. Baumol, Alan S. Blinder . - 7th ed. - Fort Worth : The Dryden Press, 1997. - Thông tin xếp giá: NV4032 Chỉ số phân loại: 339 |